(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durable solution
B2

durable solution

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp bền vững giải pháp lâu dài giải pháp lâu bền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tồn tại trong một thời gian dài mà không bị suy giảm đáng kể.

Definition (English Meaning)

Able to exist for a long time without significant deterioration.

Ví dụ Thực tế với 'Durable solution'

  • "We need a durable solution to the traffic problem."

    "Chúng ta cần một giải pháp bền vững cho vấn đề giao thông."

  • "We are looking for a durable solution that benefits everyone involved."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp bền vững mang lại lợi ích cho tất cả những người liên quan."

  • "Investing in renewable energy is a durable solution to climate change."

    "Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một giải pháp bền vững cho biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durable solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solution
  • Adjective: durable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary solution(giải pháp tạm thời)
quick fix(giải pháp nhanh chóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Durable solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'durable' nhấn mạnh tính bền bỉ, khả năng chịu đựng sự hao mòn, sử dụng thường xuyên, hoặc các yếu tố môi trường khác. Nó khác với 'long-lasting' ở chỗ 'durable' đặc biệt chỉ khả năng chịu đựng, trong khi 'long-lasting' chỉ đơn thuần là kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)