permission-based email
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permission-based email'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một hệ thống gửi email chỉ cho những người đã cho phép nhận chúng.
Definition (English Meaning)
Relating to a system of sending emails only to people who have given their permission to receive them.
Ví dụ Thực tế với 'Permission-based email'
-
"Permission-based email marketing is a key component of responsible online advertising."
"Tiếp thị email dựa trên sự cho phép là một thành phần quan trọng của quảng cáo trực tuyến có trách nhiệm."
-
"Companies should always use permission-based email to build trust with their customers."
"Các công ty nên luôn sử dụng email dựa trên sự cho phép để xây dựng lòng tin với khách hàng của họ."
-
"Our permission-based email list is highly responsive because recipients have actively chosen to receive our content."
"Danh sách email dựa trên sự cho phép của chúng tôi có tính phản hồi cao vì người nhận đã chủ động chọn nhận nội dung của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permission-based email'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: permission-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permission-based email'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "permission-based" nhấn mạnh rằng người nhận email đã chủ động đồng ý nhận thông tin. Điều này khác với spam (email rác) hoặc các hình thức marketing không được yêu cầu. Nó được coi là một phương pháp tiếp thị tôn trọng và hiệu quả vì nó nhắm mục tiêu đến những người đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permission-based email'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our marketing team has been focusing on building a permission-based email list for the past quarter.
|
Đội ngũ marketing của chúng tôi đã tập trung vào việc xây dựng danh sách email dựa trên sự cho phép trong quý vừa qua. |
| Phủ định |
They haven't been using permission-based email marketing strategies, and their engagement rates are suffering.
|
Họ đã không sử dụng các chiến lược tiếp thị email dựa trên sự cho phép và tỷ lệ tương tác của họ đang giảm sút. |
| Nghi vấn |
Has the company been implementing a permission-based email system to comply with GDPR regulations?
|
Công ty có đang triển khai hệ thống email dựa trên sự cho phép để tuân thủ các quy định của GDPR không? |