unsolicited email
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolicited email'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một email được gửi đến người nhận mà người đó không yêu cầu hoặc đồng ý nhận.
Definition (English Meaning)
An email sent to a recipient who has not requested or consented to receive it.
Ví dụ Thực tế với 'Unsolicited email'
-
"I received an unsolicited email advertising a weight loss product."
"Tôi nhận được một email quảng cáo sản phẩm giảm cân mà tôi không hề yêu cầu."
-
"Many companies send unsolicited emails to promote their products."
"Nhiều công ty gửi email quảng cáo không mong muốn để quảng bá sản phẩm của họ."
-
"It's important to filter unsolicited emails to protect your inbox."
"Điều quan trọng là lọc các email không mong muốn để bảo vệ hộp thư đến của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolicited email'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: email
- Adjective: unsolicited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsolicited email'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ email rác hoặc thư quảng cáo không mong muốn. Nó nhấn mạnh rằng người nhận không hề có ý định hoặc mong muốn nhận được email đó. So với "spam email", "unsolicited email" có sắc thái trang trọng và trung lập hơn, mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolicited email'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.