(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsolicited email
B2

unsolicited email

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

email rác thư điện tử không mong muốn thư quảng cáo không được yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolicited email'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một email được gửi đến người nhận mà người đó không yêu cầu hoặc đồng ý nhận.

Definition (English Meaning)

An email sent to a recipient who has not requested or consented to receive it.

Ví dụ Thực tế với 'Unsolicited email'

  • "I received an unsolicited email advertising a weight loss product."

    "Tôi nhận được một email quảng cáo sản phẩm giảm cân mà tôi không hề yêu cầu."

  • "Many companies send unsolicited emails to promote their products."

    "Nhiều công ty gửi email quảng cáo không mong muốn để quảng bá sản phẩm của họ."

  • "It's important to filter unsolicited emails to protect your inbox."

    "Điều quan trọng là lọc các email không mong muốn để bảo vệ hộp thư đến của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolicited email'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: email
  • Adjective: unsolicited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spam email(thư rác)
junk email(thư rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

phishing email(email lừa đảo)
marketing email(email tiếp thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unsolicited email'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ email rác hoặc thư quảng cáo không mong muốn. Nó nhấn mạnh rằng người nhận không hề có ý định hoặc mong muốn nhận được email đó. So với "spam email", "unsolicited email" có sắc thái trang trọng và trung lập hơn, mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolicited email'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)