permitted amount
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permitted amount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng hoặc tổng của một thứ gì đó được cho phép hoặc được chấp thuận.
Definition (English Meaning)
The quantity or sum of something that is allowed or authorized.
Ví dụ Thực tế với 'Permitted amount'
-
"The permitted amount for medical expenses is clearly stated in the insurance policy."
"Số tiền được phép cho chi phí y tế được nêu rõ trong hợp đồng bảo hiểm."
-
"The permitted amount of duty-free goods varies by country."
"Số lượng hàng hóa miễn thuế được phép khác nhau tùy theo quốc gia."
-
"You have exceeded the permitted amount of data usage for this month."
"Bạn đã vượt quá số lượng dữ liệu được phép sử dụng trong tháng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permitted amount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: permit
- Adjective: permitted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permitted amount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định, chính sách, hoặc hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và pháp luật. Nó chỉ rõ một giới hạn hoặc hạn mức đã được phê duyệt. Khác với 'allowed amount' có thể mang tính chủ quan hoặc dựa trên sự cho phép thông thường, 'permitted amount' thường mang tính chính thức và có cơ sở pháp lý hoặc quy tắc rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: dùng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của số lượng được cho phép (ví dụ: 'the permitted amount of sugar').
* for: dùng để chỉ mục đích sử dụng số lượng được cho phép (ví dụ: 'the permitted amount for expenses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permitted amount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.