subjective viewpoint
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective viewpoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm hoặc cách giải thích cá nhân chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, sở thích, ý kiến và kinh nghiệm của mỗi người.
Definition (English Meaning)
A personal perspective or interpretation influenced by individual feelings, tastes, opinions, and experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Subjective viewpoint'
-
"From a subjective viewpoint, that movie was a masterpiece, but objectively, it had several flaws."
"Theo quan điểm chủ quan, bộ phim đó là một kiệt tác, nhưng một cách khách quan, nó có một vài thiếu sót."
-
"The artist's work reflects his subjective viewpoint on society."
"Tác phẩm của người nghệ sĩ phản ánh quan điểm chủ quan của anh ấy về xã hội."
-
"It's important to acknowledge that our memories are often filtered through a subjective viewpoint."
"Điều quan trọng là phải thừa nhận rằng ký ức của chúng ta thường được lọc qua một quan điểm chủ quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective viewpoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewpoint
- Adjective: subjective
- Adverb: subjectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjective viewpoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chủ quan của một quan điểm. Nó đối lập với 'objective viewpoint', vốn dựa trên sự thật và bằng chứng đã được xác minh. 'Subjective viewpoint' thường được sử dụng trong các thảo luận về nghệ thuật, đạo đức, và các vấn đề xã hội, nơi mà không có câu trả lời đúng tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From a subjective viewpoint': nhấn mạnh nguồn gốc của quan điểm là từ cảm xúc cá nhân.
'In a subjective viewpoint': nhấn mạnh rằng quan điểm đó mang tính chủ quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective viewpoint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.