(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personalism
C1

personalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cá nhân (trong triết học và thần học) thuyết vị nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lập trường triết học nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng độc đáo của mỗi cá nhân, khẳng định rằng con người là thực tại trung tâm và kinh nghiệm và chủ quan của cá nhân là nền tảng.

Definition (English Meaning)

A philosophical stance that emphasizes the unique value and importance of individual persons, asserting that persons are the central reality and that individual experience and subjectivity are fundamental.

Ví dụ Thực tế với 'Personalism'

  • "Personalism emphasizes the inherent dignity and value of each individual human being."

    "Chủ nghĩa cá nhân nhấn mạnh phẩm giá và giá trị vốn có của mỗi con người."

  • "Some philosophers have argued that personalism provides a better foundation for ethics than utilitarianism."

    "Một số nhà triết học cho rằng chủ nghĩa cá nhân cung cấp một nền tảng tốt hơn cho đạo đức học so với chủ nghĩa công lợi."

  • "Personalism has influenced various fields, including psychology, theology, and political theory."

    "Chủ nghĩa cá nhân đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học, thần học và lý thuyết chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personalism
  • Adjective: personalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Personalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Personalism nhấn mạnh phẩm giá nội tại của mỗi con người, bất kể hoàn cảnh hay địa vị. Nó thường đối lập với các hệ thống triết học phi nhân cách (impersonal systems) như chủ nghĩa duy vật tuyệt đối (absolute materialism) hoặc chủ nghĩa tập thể cực đoan (extreme collectivism), trong đó cá nhân bị coi là thứ yếu so với một hệ thống hay một nhóm lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa cá nhân. Ví dụ: 'The philosophy of personalism'. * in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò của chủ nghĩa cá nhân trong một hệ thống hoặc bối cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ: 'Personalism in political thought.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)