personalized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế hoặc sản xuất để đáp ứng các yêu cầu riêng của ai đó; được cá nhân hóa.
Definition (English Meaning)
Designed or produced to meet someone's individual requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Personalized'
-
"The company offers personalized learning plans for each student."
"Công ty cung cấp các kế hoạch học tập được cá nhân hóa cho từng học sinh."
-
"Personalized medicine is revolutionizing healthcare."
"Y học cá nhân hóa đang cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe."
-
"The website offers personalized recommendations based on your browsing history."
"Trang web cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên lịch sử duyệt web của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: personalize
- Adjective: personalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'personalized' nhấn mạnh rằng một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm đã được điều chỉnh đặc biệt để phù hợp với nhu cầu, sở thích hoặc đặc điểm riêng của một cá nhân. Nó khác với 'customized', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc điều chỉnh, nhưng 'personalized' thường ám chỉ một mức độ cá nhân hóa sâu sắc hơn, có thể dựa trên dữ liệu hoặc thông tin cụ thể về người dùng. Ví dụ: một email 'personalized' có thể chứa tên người nhận và các đề xuất dựa trên lịch sử mua hàng của họ, trong khi một sản phẩm 'customized' có thể cho phép người dùng tự chọn màu sắc hoặc kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Personalized to': được cá nhân hóa để phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The learning experience was personalized to the student's needs.' 'Personalized for': được cá nhân hóa dành riêng cho ai đó. Ví dụ: 'The gift was personalized for her birthday.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personalized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.