(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pertinaciously
C1

pertinaciously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiên trì một cách ngoan cố một cách dai dẳng một cách bướng bỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pertinaciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên trì, ngoan cố hoặc không chịu khuất phục.

Definition (English Meaning)

In a persistent, stubborn, or unyielding manner.

Ví dụ Thực tế với 'Pertinaciously'

  • "She argued her point pertinaciously, refusing to back down despite the opposing views."

    "Cô ấy tranh luận quan điểm của mình một cách ngoan cường, từ chối nhượng bộ dù có những ý kiến trái chiều."

  • "The reporter pertinaciously pursued the story, despite facing numerous obstacles."

    "Nhà báo kiên trì theo đuổi câu chuyện, bất chấp việc phải đối mặt với vô số trở ngại."

  • "He pertinaciously stuck to his beliefs, even when everyone else disagreed."

    "Anh ấy ngoan cố giữ vững niềm tin của mình, ngay cả khi mọi người khác không đồng ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pertinaciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pertinaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persistently(kiên trì)
stubbornly(ngoan cố)
tenaciously(bền bỉ) doggedly(gan lì)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquiescently(bằng lòng)
yieldingly(dễ khuất phục)
submissively(khúm núm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pertinaciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'pertinaciously' diễn tả hành động được thực hiện với sự quyết tâm cao độ, thường là dù gặp phải khó khăn, chống đối, hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự bền bỉ và khó lay chuyển trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc niềm tin. So với 'persistently', 'pertinaciously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kiên định, đôi khi có thể mang ý tiêu cực, ám chỉ sự ngoan cố không hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pertinaciously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)