pertinaciously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pertinaciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên trì, ngoan cố hoặc không chịu khuất phục.
Definition (English Meaning)
In a persistent, stubborn, or unyielding manner.
Ví dụ Thực tế với 'Pertinaciously'
-
"She argued her point pertinaciously, refusing to back down despite the opposing views."
"Cô ấy tranh luận quan điểm của mình một cách ngoan cường, từ chối nhượng bộ dù có những ý kiến trái chiều."
-
"The reporter pertinaciously pursued the story, despite facing numerous obstacles."
"Nhà báo kiên trì theo đuổi câu chuyện, bất chấp việc phải đối mặt với vô số trở ngại."
-
"He pertinaciously stuck to his beliefs, even when everyone else disagreed."
"Anh ấy ngoan cố giữ vững niềm tin của mình, ngay cả khi mọi người khác không đồng ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pertinaciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pertinaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pertinaciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'pertinaciously' diễn tả hành động được thực hiện với sự quyết tâm cao độ, thường là dù gặp phải khó khăn, chống đối, hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự bền bỉ và khó lay chuyển trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc niềm tin. So với 'persistently', 'pertinaciously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kiên định, đôi khi có thể mang ý tiêu cực, ám chỉ sự ngoan cố không hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pertinaciously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.