(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pet scan (positron emission tomography)
C1

pet scan (positron emission tomography)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp PET chụp cắt lớp phát xạ positron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pet scan (positron emission tomography)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xét nghiệm hình ảnh sử dụng một chất phóng xạ (gọi là chất đánh dấu) để tìm kiếm bệnh trong cơ thể. PET scan cho thấy cách các cơ quan và mô đang hoạt động.

Definition (English Meaning)

An imaging test that uses a radioactive substance (called a tracer) to look for disease in the body. A PET scan shows how organs and tissues are working.

Ví dụ Thực tế với 'Pet scan (positron emission tomography)'

  • "The doctor ordered a PET scan to check for any signs of cancer."

    "Bác sĩ yêu cầu chụp PET scan để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu ung thư nào."

  • "A PET scan can help doctors diagnose Alzheimer's disease."

    "PET scan có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh Alzheimer."

  • "The PET scan revealed a tumor in the patient's lung."

    "PET scan cho thấy một khối u trong phổi của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pet scan (positron emission tomography)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

MRI (magnetic resonance imaging)(chụp cộng hưởng từ)
CT scan (computed tomography scan)(chụp cắt lớp vi tính)
radiotracer(chất đánh dấu phóng xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pet scan (positron emission tomography)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PET scan là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, cung cấp thông tin về chức năng của các cơ quan và mô, không chỉ cấu trúc. Nó thường được sử dụng để phát hiện ung thư, bệnh tim và rối loạn não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'for' được dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng PET scan (ví dụ: a PET scan for cancer detection). 'with' được dùng để chỉ các yếu tố được sử dụng hoặc xem xét trong quá trình quét (ví dụ: a PET scan with a glucose tracer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pet scan (positron emission tomography)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)