positron emission tomography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positron emission tomography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật hình ảnh y học hạt nhân tạo ra hình ảnh ba chiều hoặc bản đồ về các quá trình chức năng trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
A nuclear medicine imaging technique which produces a three-dimensional image or map of functional processes in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Positron emission tomography'
-
"Positron emission tomography is used to diagnose cancer."
"Chụp cắt lớp phát xạ positron được sử dụng để chẩn đoán ung thư."
-
"The doctor ordered a positron emission tomography scan to check for any signs of cancer."
"Bác sĩ đã chỉ định chụp cắt lớp phát xạ positron để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu ung thư nào."
-
"Positron emission tomography can help doctors to determine the stage of a disease."
"Chụp cắt lớp phát xạ positron có thể giúp bác sĩ xác định giai đoạn của bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positron emission tomography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: positron emission tomography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positron emission tomography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PET scan thường được sử dụng để phát hiện sớm ung thư, bệnh tim và các rối loạn não. Nó đo lường hoạt động trao đổi chất của các tế bào trong cơ thể. So với MRI và CT scan, PET scan tập trung vào chức năng sinh lý hơn là cấu trúc giải phẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí hoặc khu vực được quét (ví dụ: 'PET scan in the brain'). * **for:** Chỉ mục đích sử dụng của PET scan (ví dụ: 'PET scan for cancer detection'). * **with:** Chỉ chất phóng xạ được sử dụng (ví dụ: 'PET scan with fluorodeoxyglucose').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positron emission tomography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.