mobile network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobile network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới truyền thông phân bố trên các khu vực đất liền được gọi là các ô (cells), mỗi ô được phục vụ bởi ít nhất một bộ thu phát cố định, được gọi là trạm gốc hoặc trạm di động.
Definition (English Meaning)
A communication network distributed over land areas called cells, each served by at least one fixed-location transceiver, known as a cell site or base station.
Ví dụ Thực tế với 'Mobile network'
-
"I'm using my mobile network to browse the internet."
"Tôi đang sử dụng mạng di động của mình để duyệt internet."
-
"The mobile network coverage is poor in rural areas."
"Độ phủ sóng của mạng di động kém ở các khu vực nông thôn."
-
"You need a SIM card to connect to the mobile network."
"Bạn cần một thẻ SIM để kết nối với mạng di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobile network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mobile network
- Adjective: mobile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobile network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mobile network' thường được sử dụng để chỉ các mạng di động cung cấp dịch vụ điện thoại và dữ liệu không dây cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nó khác với mạng có dây (wired network) ở chỗ không cần kết nối vật lý. Nó cũng khác với 'wireless network' rộng hơn, vì 'mobile network' đặc biệt đề cập đến mạng di động tế bào, trong khi 'wireless network' có thể bao gồm Wi-Fi và các công nghệ không dây khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on a mobile network' (trên một mạng di động): chỉ sự kết nối hoặc hoạt động đang diễn ra. '- over a mobile network' (qua một mạng di động): chỉ phương tiện truyền tải dữ liệu hoặc thông tin. '- through a mobile network' (thông qua một mạng di động): chỉ sự trung gian hoặc đường dẫn mà dữ liệu đi qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobile network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.