phonic tic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonic tic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phát âm hoặc âm thanh đột ngột, không tự chủ, giống như một tật máy giật (tic), có liên quan đến hoặc được kích hoạt bởi các kích thích liên quan đến lời nói hoặc ngôn ngữ. Nó thường được đặc trưng bởi sự lặp lại của âm thanh, từ hoặc cụm từ.
Definition (English Meaning)
A sudden, involuntary vocalization or sound, resembling a tic, that is related to or triggered by speech or language-related stimuli. It is often characterized by repetition of sounds, words, or phrases.
Ví dụ Thực tế với 'Phonic tic'
-
"The child developed a phonic tic involving the repetition of the word 'the'."
"Đứa trẻ phát triển một tật máy giật liên quan đến sự lặp lại của từ 'the'."
-
"His phonic tic became more pronounced when he was under stress."
"Tật máy giật thanh âm của anh ấy trở nên rõ ràng hơn khi anh ấy bị căng thẳng."
-
"The neurologist diagnosed her with a phonic tic related to her language processing difficulties."
"Nhà thần kinh học chẩn đoán cô ấy mắc tật máy giật thanh âm liên quan đến những khó khăn trong quá trình xử lý ngôn ngữ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonic tic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonic tic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonic tic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phonic tics khác với các tật máy giật khác vì chúng gắn liền với quá trình xử lý ngôn ngữ. Chúng có thể xảy ra khi một người đang nói, nghe, đọc, hoặc thậm chí nghĩ về ngôn ngữ. Sự khác biệt chính với các rối loạn ngôn ngữ khác là tính chất không tự nguyện và đột ngột của tic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống: 'The phonic tic manifests in the form of repeated syllables.'
'With' có thể được sử dụng để mô tả sự kết hợp hoặc đi kèm: 'The student struggled with a phonic tic that disrupted his reading.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonic tic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.