physical activity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical activity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ sự vận động nào của cơ thể dẫn đến tiêu hao năng lượng.
Definition (English Meaning)
Bodily movement that results in energy expenditure.
Ví dụ Thực tế với 'Physical activity'
-
"Regular physical activity is important for maintaining good health."
"Hoạt động thể chất thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt."
-
"Walking, running, and swimming are all examples of physical activity."
"Đi bộ, chạy và bơi lội đều là những ví dụ về hoạt động thể chất."
-
"The doctor recommended increasing physical activity to lose weight."
"Bác sĩ khuyên nên tăng cường hoạt động thể chất để giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical activity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: activity
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical activity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bao gồm nhiều loại vận động khác nhau, từ đi bộ nhẹ nhàng đến các hoạt động thể thao cường độ cao. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh vận động cơ thể và tiêu hao năng lượng, khác với 'exercise' (bài tập) thường ám chỉ các hoạt động có cấu trúc và lặp đi lặp lại để cải thiện sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Physical activity in...' thường dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường diễn ra hoạt động. 'Physical activity for...' thường chỉ mục đích của hoạt động, ví dụ như 'physical activity for health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical activity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to maintain physical activity to stay healthy.
|
Việc duy trì hoạt động thể chất để giữ gìn sức khỏe là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It is not advisable not to engage in any physical activity for extended periods.
|
Không nên không tham gia bất kỳ hoạt động thể chất nào trong thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to increase physical activity?
|
Tại sao việc tăng cường hoạt động thể chất lại rất quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regular physical activity is essential for maintaining good health.
|
Hoạt động thể chất thường xuyên rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. |
| Phủ định |
Lack of physical activity can lead to various health problems.
|
Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is physical activity a part of your daily routine?
|
Hoạt động thể chất có phải là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Running, swimming, and cycling are all forms of physical activity that contribute to overall health.
|
Chạy bộ, bơi lội và đạp xe đều là những hình thức hoạt động thể chất góp phần vào sức khỏe tổng thể. |
| Phủ định |
Despite common misconceptions, sedentary behavior, a lack of physical activity, significantly increases the risk of cardiovascular disease.
|
Bất chấp những quan niệm sai lầm phổ biến, hành vi ít vận động, thiếu hoạt động thể chất, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch. |
| Nghi vấn |
Considering the benefits, is regular physical activity, even in small doses, enough to improve mental well-being?
|
Xem xét những lợi ích, liệu hoạt động thể chất thường xuyên, ngay cả với liều lượng nhỏ, có đủ để cải thiện sức khỏe tinh thần? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regular physical activity improves cardiovascular health.
|
Hoạt động thể chất thường xuyên cải thiện sức khỏe tim mạch. |
| Phủ định |
Lack of physical activity can lead to various health problems.
|
Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Is physical activity part of your daily routine?
|
Hoạt động thể chất có phải là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you do physical activity regularly, your heart becomes stronger.
|
Nếu bạn hoạt động thể chất thường xuyên, tim của bạn sẽ khỏe hơn. |
| Phủ định |
When there is a lack of physical activity, people don't usually feel as energetic.
|
Khi thiếu hoạt động thể chất, mọi người thường không cảm thấy tràn đầy năng lượng. |
| Nghi vấn |
If someone engages in intense physical activity, does their body require more water?
|
Nếu ai đó tham gia vào hoạt động thể chất cường độ cao, cơ thể của họ có cần nhiều nước hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been doing physical activity for hours before she felt the pain in her knee.
|
Cô ấy đã hoạt động thể chất hàng giờ trước khi cảm thấy đau ở đầu gối. |
| Phủ định |
They hadn't been doing much physical activity lately because of the bad weather.
|
Gần đây họ đã không hoạt động thể chất nhiều vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Had you been getting enough physical activity before the doctor recommended even more?
|
Bạn đã vận động đủ thể chất trước khi bác sĩ khuyên bạn nên vận động nhiều hơn chưa? |