(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical distancing
B2

physical distancing

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giãn cách vật lý giữ khoảng cách vật lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical distancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành duy trì một khoảng cách vật lý nhất định giữa các cá nhân để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Definition (English Meaning)

The practice of maintaining a certain physical space between individuals to prevent the spread of contagious diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Physical distancing'

  • "Physical distancing is crucial in preventing the spread of COVID-19."

    "Giãn cách vật lý là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của COVID-19."

  • "The government implemented physical distancing measures to curb the spread of the virus."

    "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giãn cách vật lý để kiềm chế sự lây lan của virus."

  • "Schools are reopening with physical distancing guidelines in place."

    "Các trường học đang mở cửa trở lại với các hướng dẫn về giãn cách vật lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical distancing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social gathering(tụ tập xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Physical distancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Physical distancing tập trung vào khoảng cách vật lý, khác với 'social distancing' (giãn cách xã hội) bao hàm cả việc giảm thiểu tương tác xã hội. 'Physical distancing' được ưu tiên hơn vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảng cách vật lý, trong khi vẫn cho phép duy trì kết nối xã hội trực tuyến hoặc qua các phương tiện khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in for

* during: Sử dụng khi nói về khoảng thời gian mà physical distancing được áp dụng. Ví dụ: Physical distancing during the pandemic.
* in: Sử dụng khi nói về địa điểm mà physical distancing được thực hiện. Ví dụ: Physical distancing in public places.
* for: Sử dụng khi nói về mục đích của việc thực hiện physical distancing. Ví dụ: Physical distancing for preventing the spread of the virus.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical distancing'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been emphasizing physical distancing to curb the spread of the virus before the vaccine rollout.
Chính phủ đã nhấn mạnh việc giữ khoảng cách vật lý để kiềm chế sự lây lan của virus trước khi triển khai vắc-xin.
Phủ định
They hadn't been practicing physical distancing effectively enough before the new regulations were enforced.
Họ đã không thực hành giữ khoảng cách vật lý đủ hiệu quả trước khi các quy định mới được thực thi.
Nghi vấn
Had the public been maintaining physical distancing consistently before the lockdown was lifted?
Công chúng có duy trì việc giữ khoảng cách vật lý một cách nhất quán trước khi lệnh phong tỏa được dỡ bỏ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining physical distancing is more important than ever during a pandemic.
Duy trì khoảng cách vật lý quan trọng hơn bao giờ hết trong thời kỳ đại dịch.
Phủ định
Practicing physical distancing isn't as difficult as some people imagine.
Việc thực hành giãn cách vật lý không khó như một số người tưởng tượng.
Nghi vấn
Is physical distancing the most effective measure to prevent the spread of the virus?
Liệu giãn cách vật lý có phải là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)