social distancing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social distancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hành duy trì khoảng cách vật lý với những người khác, thường là ít nhất sáu feet (khoảng 1.8 mét), để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
Definition (English Meaning)
The practice of maintaining a physical distance from other people, typically at least six feet, in order to prevent the spread of a contagious disease.
Ví dụ Thực tế với 'Social distancing'
-
"Social distancing is crucial for slowing the spread of the virus."
"Giữ khoảng cách xã hội là rất quan trọng để làm chậm sự lây lan của virus."
-
"The government implemented strict social distancing measures."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giữ khoảng cách xã hội nghiêm ngặt."
-
"Many businesses have adapted to social distancing by allowing employees to work from home."
"Nhiều doanh nghiệp đã thích nghi với việc giữ khoảng cách xã hội bằng cách cho phép nhân viên làm việc tại nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social distancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social distancing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social distancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Nó nhấn mạnh vào việc giảm thiểu tiếp xúc gần giữa người với người để làm chậm quá trình lây lan của virus. 'Social distancing' khác với 'physical distancing' ở chỗ nó tập trung vào việc giảm thiểu *tiếp xúc xã hội*, trong khi 'physical distancing' chỉ đơn thuần đề cập đến việc giữ khoảng cách vật lý. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, hai thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho nhau, dù 'physical distancing' chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Social distancing in the workplace': Khoảng cách xã hội tại nơi làm việc.
* 'Social distancing during the pandemic': Khoảng cách xã hội trong đại dịch.
* 'Success through social distancing': Thành công nhờ giữ khoảng cách xã hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social distancing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.