physical labor
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc đòi hỏi nỗ lực thể chất; lao động chân tay.
Ví dụ Thực tế với 'Physical labor'
-
"He was exhausted after a day of physical labor."
"Anh ấy kiệt sức sau một ngày lao động chân tay."
-
"Many immigrants take on physical labor jobs."
"Nhiều người nhập cư đảm nhận các công việc lao động chân tay."
-
"The doctor advised him to avoid physical labor after the surgery."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh lao động chân tay sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physical labor
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những công việc nặng nhọc, sử dụng sức lực nhiều hơn là trí óc. Nó mang ý nghĩa về công việc đòi hỏi sự vận động cơ bắp, có thể gây mệt mỏi về thể chất. Khác với 'mental labor' (lao động trí óc) là công việc chủ yếu sử dụng tư duy và trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In physical labor’: ám chỉ việc tham gia vào công việc lao động chân tay. ‘Of physical labor’: ám chỉ bản chất của công việc là lao động chân tay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical labor'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He appreciates avoiding physical labor whenever possible.
|
Anh ấy đánh giá cao việc tránh lao động chân tay bất cứ khi nào có thể. |
| Phủ định |
She doesn't mind doing physical labor if it's for a good cause.
|
Cô ấy không ngại làm việc chân tay nếu đó là vì một mục đích tốt. |
| Nghi vấn |
Is resisting physical labor always a sign of weakness?
|
Có phải việc chống lại lao động chân tay luôn là một dấu hiệu của sự yếu đuối? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Physical labor is often required in the construction industry.
|
Lao động chân tay thường được yêu cầu trong ngành xây dựng. |
| Phủ định |
He dislikes physical labor because of his back problems.
|
Anh ấy không thích lao động chân tay vì vấn đề về lưng của mình. |
| Nghi vấn |
Is physical labor a significant part of your job?
|
Lao động chân tay có phải là một phần quan trọng trong công việc của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had appreciated the value of education more after she had experienced years of physical labor.
|
Cô ấy đã đánh giá cao giá trị của giáo dục hơn sau khi cô ấy đã trải qua nhiều năm lao động chân tay. |
| Phủ định |
They had not realized how exhausting physical labor was until they had actually tried it.
|
Họ đã không nhận ra lao động chân tay mệt mỏi như thế nào cho đến khi họ thực sự thử nó. |
| Nghi vấn |
Had he finished the physical labor before the storm arrived?
|
Anh ấy đã hoàn thành công việc lao động chân tay trước khi cơn bão ập đến phải không? |