manual labor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manual labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc chân tay, thường đòi hỏi nỗ lực thể chất nặng nhọc.
Ví dụ Thực tế với 'Manual labor'
-
"Many immigrants find employment in manual labor."
"Nhiều người nhập cư tìm được việc làm trong các công việc chân tay."
-
"The job required a lot of manual labor, such as lifting heavy boxes."
"Công việc đòi hỏi nhiều lao động chân tay, chẳng hạn như nâng những thùng hàng nặng."
-
"He decided to pursue a career that didn't involve manual labor."
"Anh ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp không liên quan đến lao động chân tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manual labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manual labor (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manual labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với các công việc văn phòng hoặc công việc trí óc. Nó nhấn mạnh đến tính chất sử dụng sức lực cơ bắp để thực hiện công việc. "Manual labour" (Anh - Anh) và "manual labor" (Anh - Mỹ) có nghĩa hoàn toàn tương đồng, chỉ khác nhau về cách viết. Lưu ý không nhầm lẫn với "skilled labor" (lao động kỹ năng) hay "unskilled labor" (lao động phổ thông), mặc dù manual labor có thể thuộc cả hai loại này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về tham gia vào loại công việc này, có thể dùng "in manual labor" hoặc "on manual labor". Ví dụ: "He works in manual labor" hoặc "He is on manual labor". 'On' có thể mang sắc thái tạm thời hoặc cụ thể hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manual labor'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding manual labor is what many people strive for in modern society.
|
Tránh lao động chân tay là điều mà nhiều người hướng tới trong xã hội hiện đại. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy manual labor because it's physically demanding.
|
Anh ấy không thích lao động chân tay vì nó đòi hỏi thể chất. |
| Nghi vấn |
Is manual labor the only option available to them?
|
Lao động chân tay có phải là lựa chọn duy nhất dành cho họ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes manual labor builds character.
|
Anh ấy tin rằng lao động chân tay rèn luyện tính cách. |
| Phủ định |
They don't consider manual labor a desirable career path.
|
Họ không coi lao động chân tay là một con đường sự nghiệp đáng mơ ước. |
| Nghi vấn |
Does she mind doing manual labor to earn extra money?
|
Cô ấy có phiền làm lao động chân tay để kiếm thêm tiền không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the advancements in technology, manual labor, although physically demanding, remains a vital part of many industries.
|
Mặc dù có những tiến bộ trong công nghệ, lao động chân tay, mặc dù đòi hỏi thể chất, vẫn là một phần quan trọng của nhiều ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
Unlike some office jobs, manual labor, which can be tiring, doesn't often involve complex problem-solving.
|
Không giống như một số công việc văn phòng, lao động chân tay, vốn có thể gây mệt mỏi, thường không liên quan đến việc giải quyết vấn đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
Considering the risks involved, is manual labor, a traditionally male-dominated field, becoming more attractive to women?
|
Xét đến những rủi ro liên quan, liệu lao động chân tay, một lĩnh vực truyền thống do nam giới chiếm ưu thế, có trở nên hấp dẫn hơn đối với phụ nữ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found solace and strength in manual labor.
|
Anh ấy tìm thấy sự an ủi và sức mạnh trong lao động chân tay. |
| Phủ định |
She doesn't believe manual labor is the only path to success.
|
Cô ấy không tin rằng lao động chân tay là con đường duy nhất dẫn đến thành công. |
| Nghi vấn |
Is manual labor still a significant part of the local economy?
|
Lao động chân tay có còn là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have a bad back, I would be able to do manual labor.
|
Nếu tôi không bị đau lưng, tôi đã có thể làm công việc chân tay. |
| Phủ định |
If the job weren't manual labor, I wouldn't need special gloves.
|
Nếu công việc không phải là lao động chân tay, tôi sẽ không cần găng tay đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Would you consider a career change if the new job involved more manual labor?
|
Bạn có cân nhắc thay đổi nghề nghiệp nếu công việc mới liên quan đến nhiều lao động chân tay hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Manual labor is often required in construction projects.
|
Lao động chân tay thường được yêu cầu trong các dự án xây dựng. |
| Phủ định |
Manual labor is not always appreciated, despite its importance.
|
Lao động chân tay không phải lúc nào cũng được đánh giá cao, mặc dù nó rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is manual labor still considered a viable career path?
|
Liệu lao động chân tay vẫn được coi là một con đường sự nghiệp khả thi? |