(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piano trio
B2

piano trio

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tam tấu piano bộ ba piano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piano trio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ hợp âm nhạc bao gồm piano và hai nhạc cụ khác, thường là violin và cello; hoặc một bản nhạc được viết cho tổ hợp như vậy.

Definition (English Meaning)

A musical ensemble consisting of a piano and two other instruments, typically a violin and a cello; also, a piece of music written for such an ensemble.

Ví dụ Thực tế với 'Piano trio'

  • "Beethoven composed several famous piano trios."

    "Beethoven đã sáng tác một số bản piano trio nổi tiếng."

  • "The piano trio performed a beautiful rendition of the Schubert piece."

    "Bộ ba piano đã trình bày một bản diễn giải tuyệt đẹp của tác phẩm Schubert."

  • "Many composers throughout history have written piano trios."

    "Nhiều nhà soạn nhạc trong suốt lịch sử đã viết những bản piano trio."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piano trio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: piano trio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Piano trio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'piano trio' chỉ rõ một hình thức chamber music (nhạc thính phòng) phổ biến. Thành phần violin và cello là phổ biến nhất, nhưng các nhạc cụ khác đôi khi cũng được sử dụng (ví dụ: clarinet thay cho violin). 'Piano trio' cũng có thể chỉ một tác phẩm cụ thể được viết cho loại hình ensemble này. Nó khác với 'string trio' (bộ ba đàn dây), vốn không bao gồm piano.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piano trio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)