chamber music
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chamber music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạc thính phòng, nhạc khí tấu được sáng tác cho một nhóm nhỏ nhạc công, mỗi người chơi một phần, theo truyền thống được biểu diễn trong một căn phòng riêng hoặc thính phòng nhỏ.
Definition (English Meaning)
Instrumental music composed for a small ensemble, with one player to a part, traditionally performed in a private room or chamber.
Ví dụ Thực tế với 'Chamber music'
-
"The concert featured a beautiful piece of chamber music by Mozart."
"Buổi hòa nhạc có một tác phẩm nhạc thính phòng tuyệt vời của Mozart."
-
"She enjoys listening to chamber music while she works."
"Cô ấy thích nghe nhạc thính phòng khi làm việc."
-
"The university has a dedicated chamber music hall."
"Trường đại học có một hội trường nhạc thính phòng chuyên dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chamber music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chamber music
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chamber music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhạc thính phòng khác với nhạc giao hưởng (symphony) ở quy mô nhỏ hơn của dàn nhạc và tính thân mật của không gian biểu diễn. Nó thường không có người chỉ huy (conductor). Sự tập trung là vào sự tương tác tinh tế giữa các nhạc công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"music of" thường được sử dụng để chỉ phong cách hoặc thời kỳ (ví dụ: music of the Baroque period). "music for" thường chỉ mục đích hoặc đối tượng (ví dụ: music for chamber ensemble).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chamber music'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.