(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pietistic
C1

pietistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sùng đạo quá khích đạo đức giả (liên quan đến tôn giáo) giả tạo sùng đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pietistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khích hoặc giả tạo trong sự mộ đạo; thể hiện sự sùng đạo quá mức hoặc giả tạo.

Definition (English Meaning)

Excessively or affectedly pious; marked by an excessive or affected display of religious devotion.

Ví dụ Thực tế với 'Pietistic'

  • "The politician's pietistic pronouncements were seen as insincere attempts to win over religious voters."

    "Những tuyên bố mộ đạo của chính trị gia bị xem là những nỗ lực không chân thành để giành được phiếu bầu của cử tri tôn giáo."

  • "His pietistic approach to life often alienated others."

    "Cách tiếp cận cuộc sống quá mộ đạo của anh ấy thường khiến người khác xa lánh."

  • "The movie satirized the pietistic attitudes of some religious leaders."

    "Bộ phim châm biếm thái độ sùng đạo quá mức của một số nhà lãnh đạo tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pietistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pietistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Pietistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pietistic' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự sùng đạo thái quá, đôi khi mang tính hình thức và giả tạo hơn là chân thành. Nó thường dùng để phê phán những người thể hiện đức tin một cách phô trương, hoặc những người quá khắt khe trong việc tuân thủ các quy tắc tôn giáo một cách máy móc mà không thực sự hiểu ý nghĩa sâu xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pietistic'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been less pietistic in his youth, he would have enjoyed life more fully.
Nếu anh ấy bớt sùng đạo hơn thời trẻ, anh ấy đã có thể tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn.
Phủ định
If the sermon had not been so pietistic, the congregation would not have felt so uncomfortable.
Nếu bài giảng không quá sùng đạo, giáo đoàn đã không cảm thấy khó chịu đến vậy.
Nghi vấn
Would the artist have been criticized if his paintings had not seemed so pietistic?
Liệu người nghệ sĩ có bị chỉ trích nếu những bức tranh của anh ấy không có vẻ quá sùng đạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)