(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crusader
B2

crusader

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đấu tranh chiến sĩ nhà hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crusader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tham gia các cuộc thập tự chinh thời trung cổ; người đấu tranh mạnh mẽ cho một mục tiêu tôn giáo, chính trị hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

A person who fights for a religious or political cause; a vigorous campaigner for social or political change.

Ví dụ Thực tế với 'Crusader'

  • "He was a crusader for education reform."

    "Ông ấy là một người đấu tranh cho cải cách giáo dục."

  • "She became a crusader against drunk driving after losing her son in an accident."

    "Cô ấy trở thành một người đấu tranh chống lại việc lái xe khi say rượu sau khi mất con trai trong một tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crusader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crusader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Crusader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crusader' thường mang nghĩa tích cực về sự dũng cảm và kiên trì bảo vệ lý tưởng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cuồng tín hoặc áp đặt niềm tin lên người khác. So sánh với 'activist' (nhà hoạt động) – 'crusader' thường liên quan đến mục tiêu lớn hơn, mang tính lịch sử hoặc đạo đức hơn, trong khi 'activist' có thể hoạt động cho nhiều mục tiêu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Crusader for': đấu tranh cho một mục tiêu nào đó (ví dụ: a crusader for animal rights). 'Crusader against': đấu tranh chống lại một điều gì đó (ví dụ: a crusader against corruption).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crusader'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming a crusader was his lifelong ambition.
Trở thành một chiến binh thập tự chinh là tham vọng cả đời của anh ấy.
Phủ định
He avoids becoming a crusader because of the potential for violence.
Anh ấy tránh trở thành một chiến binh thập tự chinh vì khả năng xảy ra bạo lực.
Nghi vấn
Is being a crusader really worth sacrificing everything for?
Trở thành một chiến binh thập tự chinh có thực sự đáng để hy sinh mọi thứ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been acting like a crusader, fighting for the rights of the oppressed.
Anh ấy đã và đang hành động như một người bảo vệ, đấu tranh cho quyền lợi của những người bị áp bức.
Phủ định
They haven't been crusading for long enough to see real change.
Họ đã không chiến đấu đủ lâu để thấy được sự thay đổi thực sự.
Nghi vấn
Has she been crusading against corruption in the government?
Cô ấy có đang đấu tranh chống lại tham nhũng trong chính phủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)