(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pilot assistance
B2

pilot assistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ phi công trợ giúp phi công hệ thống hỗ trợ phi công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilot assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ được cung cấp cho phi công trong quá trình bay hoặc chuẩn bị trước chuyến bay.

Definition (English Meaning)

Help or support given to a pilot during flight or pre-flight preparations.

Ví dụ Thực tế với 'Pilot assistance'

  • "The aircraft features advanced pilot assistance systems."

    "Máy bay được trang bị các hệ thống hỗ trợ phi công tiên tiến."

  • "Pilot assistance technologies are constantly evolving."

    "Các công nghệ hỗ trợ phi công không ngừng phát triển."

  • "The new feature provides pilot assistance during landing."

    "Tính năng mới cung cấp hỗ trợ phi công trong quá trình hạ cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pilot assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flight assistance(hỗ trợ bay)
aviation support(hỗ trợ hàng không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

autopilot(chế độ lái tự động)
flight control system(hệ thống điều khiển bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Pilot assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc dịch vụ hỗ trợ phi công, như hệ thống tự động lái, thông tin thời tiết, hoặc hướng dẫn từ kiểm soát không lưu. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn vai trò của phi công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': thường dùng để chỉ sự hỗ trợ cụ thể trong một nhiệm vụ nào đó (ví dụ: pilot assistance with navigation). 'in': có thể dùng để chỉ sự hỗ trợ tổng thể (ví dụ: pilot assistance in emergency situations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilot assistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)