piloting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piloting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động điều khiển chuyến bay của máy bay hoặc vận hành một phương tiện giao thông đường bộ hoặc đường thủy.
Definition (English Meaning)
The act of controlling the flight of an aircraft or the operation of a vehicle or vessel.
Ví dụ Thực tế với 'Piloting'
-
"Piloting requires extensive training and experience."
"Việc điều khiển máy bay đòi hỏi quá trình đào tạo và kinh nghiệm sâu rộng."
-
"The airline is piloting a new customer service program."
"Hãng hàng không đang thử nghiệm một chương trình dịch vụ khách hàng mới."
-
"Piloting a ship through the Panama Canal requires skill and precision."
"Việc điều khiển một con tàu đi qua kênh đào Panama đòi hỏi kỹ năng và độ chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piloting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piloting (hiếm dùng)
- Verb: pilot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piloting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh động từ, 'piloting' nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc là một hoạt động cụ thể. Nó thường ít được sử dụng hơn so với danh từ 'pilot' để chỉ người lái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Piloting of’: Thường dùng để chỉ hành động điều khiển cụ thể một loại phương tiện nào đó. ‘Piloting in’: Thường dùng để chỉ việc điều khiển phương tiện trong một môi trường cụ thể.
Ví dụ: piloting of the aircraft, piloting in bad weather.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piloting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he will pilot the aircraft is certain.
|
Việc anh ấy sẽ lái chiếc máy bay là điều chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether she will pilot the spacecraft is not confirmed yet.
|
Việc cô ấy sẽ lái tàu vũ trụ vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he wants to pilot the drone is a mystery.
|
Tại sao anh ấy muốn lái máy bay không người lái là một bí ẩn. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has piloted a small aircraft before.
|
Cô ấy đã lái một chiếc máy bay nhỏ trước đây. |
| Phủ định |
They haven't piloted any commercial flights yet.
|
Họ vẫn chưa lái bất kỳ chuyến bay thương mại nào. |
| Nghi vấn |
Has he piloted the new drone model?
|
Anh ấy đã lái thử mô hình máy bay không người lái mới chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to pilot airplanes during the war.
|
Ông tôi đã từng lái máy bay trong chiến tranh. |
| Phủ định |
She didn't use to pilot small aircraft, only large commercial ones.
|
Cô ấy đã không từng lái máy bay nhỏ, mà chỉ lái máy bay thương mại lớn. |
| Nghi vấn |
Did they use to pilot drones before becoming helicopter pilots?
|
Có phải họ đã từng lái máy bay không người lái trước khi trở thành phi công trực thăng không? |