(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinball
B1

pinball

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy bắn bi pinball
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinball'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi được chơi trên một bàn dốc, trong đó các quả bóng lăn vào các chốt và các chướng ngại vật khác.

Definition (English Meaning)

A game played on a sloping table on which balls roll against pins and other obstacles.

Ví dụ Thực tế với 'Pinball'

  • "He spent hours playing pinball at the arcade."

    "Anh ấy đã dành hàng giờ chơi pinball tại khu trò chơi điện tử."

  • "Pinball machines were very popular in the 1970s."

    "Máy pinball rất phổ biến vào những năm 1970."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinball'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pinball
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Pinball'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pinball” thường được hiểu là trò chơi thùng (arcade) với nhiều đèn nhấp nháy, âm thanh điện tử và điểm số. Nó gợi lên cảm giác hoài cổ và vui nhộn. Không giống như các trò chơi điện tử hiện đại phức tạp, pinball nhấn mạnh vào kỹ năng điều khiển các chân chèo (flipper) để giữ bóng trong cuộc chơi càng lâu càng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

“On a pinball machine” (trên một máy pinball): chỉ vị trí chơi game. “In pinball” (trong trò pinball): ám chỉ khi đang chơi hoặc nói về luật lệ của trò chơi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinball'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)