(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinions
C1

pinions

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cánh chim bánh răng trói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần ngoài của cánh chim, bao gồm lông vũ.

Definition (English Meaning)

The outer part of a bird's wing including the flight feathers.

Ví dụ Thực tế với 'Pinions'

  • "The eagle soared on its pinions."

    "Con đại bàng bay vút lên bằng đôi cánh của nó."

  • "He felt as if his arms were pinioned."

    "Anh cảm thấy như thể tay mình bị trói chặt."

  • "The bird spread its pinions and took flight."

    "Con chim dang rộng đôi cánh và bay đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wing(cánh)
bind(trói)
fetter(gông cùm)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải phóng)
release(thả)

Từ liên quan (Related Words)

flight(chuyến bay)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Pinions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ phần cánh chim dùng để bay, mang ý nghĩa về sức mạnh và khả năng bay lượn. Nó có thể mang nghĩa bóng về sự kiểm soát hoặc tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

on (one's pinions): Dùng để diễn tả việc bay lượn hoặc di chuyển bằng cánh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)