pinions
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần ngoài của cánh chim, bao gồm lông vũ.
Definition (English Meaning)
The outer part of a bird's wing including the flight feathers.
Ví dụ Thực tế với 'Pinions'
-
"The eagle soared on its pinions."
"Con đại bàng bay vút lên bằng đôi cánh của nó."
-
"He felt as if his arms were pinioned."
"Anh cảm thấy như thể tay mình bị trói chặt."
-
"The bird spread its pinions and took flight."
"Con chim dang rộng đôi cánh và bay đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pinions'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pinions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ phần cánh chim dùng để bay, mang ý nghĩa về sức mạnh và khả năng bay lượn. Nó có thể mang nghĩa bóng về sự kiểm soát hoặc tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (one's pinions): Dùng để diễn tả việc bay lượn hoặc di chuyển bằng cánh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.