placatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ý xoa dịu, làm cho ai đó bớt giận dữ hoặc thù địch.
Definition (English Meaning)
Intended to make someone less angry or hostile.
Ví dụ Thực tế với 'Placatory'
-
"He made a placatory gesture, offering her a cup of tea."
"Anh ấy đã có một cử chỉ xoa dịu, mời cô ấy một tách trà."
-
"The government issued a placatory statement after the protests."
"Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố xoa dịu sau các cuộc biểu tình."
-
"Her tone was placatory, but I didn't believe she was sincere."
"Giọng cô ấy mang tính xoa dịu, nhưng tôi không tin cô ấy chân thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: placatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'placatory' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc cử chỉ nhằm mục đích làm nguôi ngoai sự giận dữ, bất mãn hoặc thù địch của người khác. Nó ngụ ý một nỗ lực có ý thức để xoa dịu tình hình và khôi phục sự hòa thuận. Khác với 'appeasing', 'placatory' nhấn mạnh vào việc xoa dịu cảm xúc, trong khi 'appeasing' có thể liên quan đến việc nhượng bộ về vật chất hoặc nguyên tắc. Ví dụ, một 'placatory gesture' (cử chỉ xoa dịu) có thể là một lời xin lỗi, một nụ cười hoặc một hành động tử tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ mô tả hành động xoa dịu. Ví dụ: 'a placatory remark to the boss', 'placatory towards the angry customer', 'a placatory gesture for forgiveness'. 'To' và 'towards' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà hành động xoa dịu hướng đến. 'For' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của hành động xoa dịu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placatory'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country uses placatory tactics, it often avoids conflict.
|
Nếu một quốc gia sử dụng các chiến thuật xoa dịu, quốc gia đó thường tránh được xung đột. |
| Phủ định |
When a negotiator isn't placatory, deals don't usually go smoothly.
|
Khi một nhà đàm phán không có tính xoa dịu, các thỏa thuận thường không diễn ra suôn sẻ. |
| Nghi vấn |
If a company is placatory towards its customers, does it maintain good customer relations?
|
Nếu một công ty có thái độ xoa dịu đối với khách hàng của mình, thì công ty đó có duy trì được mối quan hệ tốt với khách hàng không? |