(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plaited
B1

plaited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được tết bím kiểu tết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo thành từ vật liệu đã được tết hoặc bện.

Definition (English Meaning)

Formed of material that has been plaited or braided.

Ví dụ Thực tế với 'Plaited'

  • "She wore her hair in a plaited style."

    "Cô ấy để kiểu tóc tết."

  • "The children made plaited bracelets."

    "Bọn trẻ làm những chiếc vòng tay tết."

  • "Plaited leather belts are very durable."

    "Thắt lưng da tết rất bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plaited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plait
  • Adjective: plaited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Plaited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'plaited' mô tả một vật gì đó đã được tết lại với nhau, thường là tóc hoặc các sợi vật liệu. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động tết, chứ không phải hành động đó. Phân biệt với 'braided', thường được dùng thay thế nhưng đôi khi mang sắc thái rộng hơn về kỹ thuật tết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaited'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)