plaited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo thành từ vật liệu đã được tết hoặc bện.
Ví dụ Thực tế với 'Plaited'
-
"She wore her hair in a plaited style."
"Cô ấy để kiểu tóc tết."
-
"The children made plaited bracelets."
"Bọn trẻ làm những chiếc vòng tay tết."
-
"Plaited leather belts are very durable."
"Thắt lưng da tết rất bền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plaited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plait
- Adjective: plaited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plaited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'plaited' mô tả một vật gì đó đã được tết lại với nhau, thường là tóc hoặc các sợi vật liệu. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động tết, chứ không phải hành động đó. Phân biệt với 'braided', thường được dùng thay thế nhưng đôi khi mang sắc thái rộng hơn về kỹ thuật tết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.