braided
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo thành bằng cách tết ba hoặc nhiều sợi lại với nhau.
Definition (English Meaning)
Formed by interlacing three or more strands of something.
Ví dụ Thực tế với 'Braided'
-
"She wore her hair in a braided style."
"Cô ấy để tóc theo kiểu tết."
-
"The braided river channels create a complex ecosystem."
"Các kênh sông bện tạo ra một hệ sinh thái phức tạp."
-
"He gave her a braided leather bracelet."
"Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay da bện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Braided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: braid
- Adjective: braided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Braided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả tóc, dây thừng hoặc các vật liệu tương tự được tết lại. Nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc tết, đan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `with`: Thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để tết. Ví dụ: "Her hair was braided with ribbons." * `from`: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nguồn gốc vật liệu. Ví dụ: "A rope braided from hemp."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Braided'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.