(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braided
B1

braided

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được tết được bện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo thành bằng cách tết ba hoặc nhiều sợi lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Formed by interlacing three or more strands of something.

Ví dụ Thực tế với 'Braided'

  • "She wore her hair in a braided style."

    "Cô ấy để tóc theo kiểu tết."

  • "The braided river channels create a complex ecosystem."

    "Các kênh sông bện tạo ra một hệ sinh thái phức tạp."

  • "He gave her a braided leather bracelet."

    "Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay da bện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: braid
  • Adjective: braided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

untangled(gỡ rối)
unbraided(tháo bện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Thủ công Toán học (Lý thuyết Bện)

Ghi chú Cách dùng 'Braided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả tóc, dây thừng hoặc các vật liệu tương tự được tết lại. Nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc tết, đan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

* `with`: Thường dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để tết. Ví dụ: "Her hair was braided with ribbons." * `from`: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nguồn gốc vật liệu. Ví dụ: "A rope braided from hemp."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braided'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)