oort cloud object
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oort cloud object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên thể có nguồn gốc từ hoặc nằm trong đám mây Oort, một vùng hình cầu lý thuyết bao quanh Hệ Mặt Trời, được cho là nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài.
Definition (English Meaning)
A celestial body originating from or located within the Oort cloud, a theoretical spherical region surrounding the Solar System believed to be the source of long-period comets.
Ví dụ Thực tế với 'Oort cloud object'
-
"Astronomers are studying the characteristics of oort cloud objects to understand the early solar system."
"Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu các đặc điểm của các thiên thể thuộc đám mây Oort để hiểu về hệ mặt trời thuở sơ khai."
-
"The discovery of new oort cloud objects provides valuable insights into the formation of our solar system."
"Việc phát hiện ra các thiên thể mới thuộc đám mây Oort cung cấp những hiểu biết giá trị về sự hình thành của hệ mặt trời chúng ta."
-
"Scientists believe that many oort cloud objects were ejected from the inner solar system during its early stages."
"Các nhà khoa học tin rằng nhiều thiên thể thuộc đám mây Oort đã bị đẩy ra khỏi hệ mặt trời bên trong trong giai đoạn đầu của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oort cloud object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: object
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oort cloud object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học và các thảo luận về nguồn gốc và sự phân bố của các thiên thể nhỏ trong Hệ Mặt Trời. Sự phân biệt giữa các 'đối tượng đám mây Oort' và các thiên thể khác trong Hệ Mặt Trời (ví dụ như các hành tinh, tiểu hành tinh, và các vật thể vành đai Kuiper) dựa trên vị trí, quỹ đạo, và thành phần của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The object in the Oort cloud...', 'The object originated from the Oort cloud...'. Giới từ 'in' dùng để chỉ vị trí, 'from' dùng để chỉ nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oort cloud object'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.