(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plasmid
C1

plasmid

noun

Nghĩa tiếng Việt

plasmid ADN vòng phân tử ADN ngoài nhiễm sắc thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasmid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc di truyền trong tế bào có thể tự nhân đôi độc lập với nhiễm sắc thể, thường là một sợi DNA nhỏ, hình tròn trong tế bào chất của vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh. Plasmid được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật di truyền.

Definition (English Meaning)

A genetic structure in a cell that can replicate independently of the chromosomes, typically a small circular DNA strand in the cytoplasm of a bacterium or protozoan. Plasmids are much used in genetic engineering.

Ví dụ Thực tế với 'Plasmid'

  • "The researchers inserted the gene of interest into a plasmid."

    "Các nhà nghiên cứu đã chèn gen quan tâm vào một plasmid."

  • "Plasmids are widely used in molecular cloning."

    "Plasmid được sử dụng rộng rãi trong nhân bản phân tử."

  • "Antibiotic resistance genes are often found on plasmids."

    "Gen kháng kháng sinh thường được tìm thấy trên plasmid."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plasmid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plasmid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vector(vector (trong di truyền học))
DNA(DNA)
gene(gen) chromosome(nhiễm sắc thể) transformation(sự biến nạp)
transfection(sự chuyển nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Plasmid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, vòng, nằm tách biệt với nhiễm sắc thể chính của vi khuẩn và một số sinh vật nhân chuẩn. Chúng có khả năng tự sao chép và thường mang các gen mã hóa các đặc tính đặc biệt, chẳng hạn như khả năng kháng kháng sinh. Trong kỹ thuật di truyền, plasmid được sử dụng làm vector để đưa các gen mong muốn vào tế bào chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Chỉ vị trí hoặc môi trường chứa plasmid (e.g., 'plasmid *in* a bacterial cell'). with: Chỉ sự liên kết hoặc sử dụng plasmid (e.g., 'experiment *with* plasmid').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasmid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)