dour
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khắc nghiệt, nghiêm nghị, hoặc ảm đạm một cách dai dẳng trong cách cư xử hoặc diện mạo.
Definition (English Meaning)
Relentlessly severe, stern, or gloomy in manner or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Dour'
-
"The dour expression on his face never seemed to change."
"Biểu cảm khắc khổ trên khuôn mặt anh ấy dường như không bao giờ thay đổi."
-
"He was a dour man with a stern, forbidding demeanor."
"Ông ta là một người đàn ông khắc khổ với vẻ ngoài nghiêm nghị và đáng sợ."
-
"The painting depicted a dour landscape of barren hills."
"Bức tranh mô tả một phong cảnh ảm đạm với những ngọn đồi cằn cỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dour' thường được dùng để mô tả người có vẻ mặt hoặc tính cách nghiêm khắc, lạnh lùng, thiếu thiện cảm, và thường không vui vẻ hoặc thân thiện. Nó nhấn mạnh sự khắc khổ và thiếu sự khoan dung. Khác với 'stern' (nghiêm khắc) chỉ sự nghiêm túc trong việc thi hành kỷ luật hoặc quy tắc, 'dour' tập trung vào trạng thái tinh thần và biểu hiện bên ngoài mang tính tiêu cực, u ám. So với 'gloomy' (ảm đạm), 'dour' mang tính chủ động hơn, chỉ thái độ và cách hành xử, trong khi 'gloomy' thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dour'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be dour, but now he's quite cheerful.
|
Anh ấy từng cau có, nhưng bây giờ anh ấy khá vui vẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to be dour; something must have happened to change her.
|
Cô ấy đã từng không hề cau có; chắc hẳn đã có chuyện gì xảy ra khiến cô ấy thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did he use to be so dour before he retired?
|
Ông ấy có từng cau có như vậy trước khi nghỉ hưu không? |