(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dour
B2

dour

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắc khổ nghiêm nghị lạnh lùng khó đăm đăm cau có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khắc nghiệt, nghiêm nghị, hoặc ảm đạm một cách dai dẳng trong cách cư xử hoặc diện mạo.

Definition (English Meaning)

Relentlessly severe, stern, or gloomy in manner or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Dour'

  • "The dour expression on his face never seemed to change."

    "Biểu cảm khắc khổ trên khuôn mặt anh ấy dường như không bao giờ thay đổi."

  • "He was a dour man with a stern, forbidding demeanor."

    "Ông ta là một người đàn ông khắc khổ với vẻ ngoài nghiêm nghị và đáng sợ."

  • "The painting depicted a dour landscape of barren hills."

    "Bức tranh mô tả một phong cảnh ảm đạm với những ngọn đồi cằn cỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Dour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dour' thường được dùng để mô tả người có vẻ mặt hoặc tính cách nghiêm khắc, lạnh lùng, thiếu thiện cảm, và thường không vui vẻ hoặc thân thiện. Nó nhấn mạnh sự khắc khổ và thiếu sự khoan dung. Khác với 'stern' (nghiêm khắc) chỉ sự nghiêm túc trong việc thi hành kỷ luật hoặc quy tắc, 'dour' tập trung vào trạng thái tinh thần và biểu hiện bên ngoài mang tính tiêu cực, u ám. So với 'gloomy' (ảm đạm), 'dour' mang tính chủ động hơn, chỉ thái độ và cách hành xử, trong khi 'gloomy' thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dour'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be dour, but now he's quite cheerful.
Anh ấy từng cau có, nhưng bây giờ anh ấy khá vui vẻ.
Phủ định
She didn't use to be dour; something must have happened to change her.
Cô ấy đã từng không hề cau có; chắc hẳn đã có chuyện gì xảy ra khiến cô ấy thay đổi.
Nghi vấn
Did he use to be so dour before he retired?
Ông ấy có từng cau có như vậy trước khi nghỉ hưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)