playlist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playlist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách các bài hát hoặc video có thể được phát theo một thứ tự cụ thể.
Definition (English Meaning)
A list of songs or videos that can be played in a particular order.
Ví dụ Thực tế với 'Playlist'
-
"I created a playlist for my road trip."
"Tôi đã tạo một danh sách phát cho chuyến đi đường của mình."
-
"She made a playlist of her favorite songs."
"Cô ấy đã tạo một danh sách phát các bài hát yêu thích của mình."
-
"This playlist is perfect for studying."
"Danh sách phát này hoàn hảo để học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playlist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: playlist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playlist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Playlist thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các bài hát được sắp xếp theo chủ đề, tâm trạng, hoặc sở thích cá nhân. Nó khác với album ở chỗ album là một tập hợp các bài hát do một nghệ sĩ hoặc ban nhạc phát hành, trong khi playlist có thể bao gồm các bài hát từ nhiều nghệ sĩ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc nghe một playlist trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: on Spotify). Sử dụng 'in' khi nói về việc một bài hát nằm trong một playlist nào đó (ví dụ: in my workout playlist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playlist'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She creates a playlist for her workout every morning.
|
Cô ấy tạo một danh sách phát cho việc tập luyện của mình vào mỗi buổi sáng. |
| Phủ định |
He doesn't listen to that playlist anymore.
|
Anh ấy không còn nghe danh sách phát đó nữa. |
| Nghi vấn |
Do you have a playlist for studying?
|
Bạn có danh sách phát nào để học không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I want to relax, I listen to my 'Chill Vibes' playlist.
|
Nếu tôi muốn thư giãn, tôi nghe playlist 'Chill Vibes' của tôi. |
| Phủ định |
If the music doesn't match my mood, I don't listen to that playlist.
|
Nếu nhạc không hợp tâm trạng của tôi, tôi không nghe playlist đó. |
| Nghi vấn |
If you need new music, do you create a new playlist?
|
Nếu bạn cần nhạc mới, bạn có tạo một playlist mới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had created a playlist for her workout.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tạo một danh sách phát cho việc tập luyện của mình. |
| Phủ định |
He said that he had not listened to that playlist before.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy chưa từng nghe danh sách phát đó trước đây. |
| Nghi vấn |
She asked if I had added her favorite song to my playlist.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thêm bài hát yêu thích của cô ấy vào danh sách phát của tôi chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I often listen to my workout playlist at the gym.
|
Tôi thường nghe danh sách phát tập luyện của mình ở phòng tập thể dục. |
| Phủ định |
She doesn't have a playlist for studying; she prefers silence.
|
Cô ấy không có danh sách phát để học; cô ấy thích sự yên tĩnh hơn. |
| Nghi vấn |
What kind of music is on your summer playlist?
|
Loại nhạc nào có trong danh sách phát mùa hè của bạn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My favorite playlist is my 'Workout Mix'.
|
Playlist yêu thích của tôi là 'Workout Mix' của tôi. |
| Phủ định |
I don't have a playlist for studying.
|
Tôi không có playlist để học. |
| Nghi vấn |
Is this playlist appropriate for children?
|
Playlist này có phù hợp cho trẻ em không? |