(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playlist
B1

playlist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh sách phát tập hợp các bài hát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playlist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách các bài hát hoặc video có thể được phát theo một thứ tự cụ thể.

Definition (English Meaning)

A list of songs or videos that can be played in a particular order.

Ví dụ Thực tế với 'Playlist'

  • "I created a playlist for my road trip."

    "Tôi đã tạo một danh sách phát cho chuyến đi đường của mình."

  • "She made a playlist of her favorite songs."

    "Cô ấy đã tạo một danh sách phát các bài hát yêu thích của mình."

  • "This playlist is perfect for studying."

    "Danh sách phát này hoàn hảo để học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playlist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: playlist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

album(album)
song(bài hát)
music(âm nhạc)
track(bản nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Playlist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Playlist thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các bài hát được sắp xếp theo chủ đề, tâm trạng, hoặc sở thích cá nhân. Nó khác với album ở chỗ album là một tập hợp các bài hát do một nghệ sĩ hoặc ban nhạc phát hành, trong khi playlist có thể bao gồm các bài hát từ nhiều nghệ sĩ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi nói về việc nghe một playlist trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: on Spotify). Sử dụng 'in' khi nói về việc một bài hát nằm trong một playlist nào đó (ví dụ: in my workout playlist).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playlist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She creates a playlist for her workout every morning.
Cô ấy tạo một danh sách phát cho việc tập luyện của mình vào mỗi buổi sáng.
Phủ định
He doesn't listen to that playlist anymore.
Anh ấy không còn nghe danh sách phát đó nữa.
Nghi vấn
Do you have a playlist for studying?
Bạn có danh sách phát nào để học không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I want to relax, I listen to my 'Chill Vibes' playlist.
Nếu tôi muốn thư giãn, tôi nghe playlist 'Chill Vibes' của tôi.
Phủ định
If the music doesn't match my mood, I don't listen to that playlist.
Nếu nhạc không hợp tâm trạng của tôi, tôi không nghe playlist đó.
Nghi vấn
If you need new music, do you create a new playlist?
Nếu bạn cần nhạc mới, bạn có tạo một playlist mới không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had created a playlist for her workout.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tạo một danh sách phát cho việc tập luyện của mình.
Phủ định
He said that he had not listened to that playlist before.
Anh ấy nói rằng anh ấy chưa từng nghe danh sách phát đó trước đây.
Nghi vấn
She asked if I had added her favorite song to my playlist.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thêm bài hát yêu thích của cô ấy vào danh sách phát của tôi chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I often listen to my workout playlist at the gym.
Tôi thường nghe danh sách phát tập luyện của mình ở phòng tập thể dục.
Phủ định
She doesn't have a playlist for studying; she prefers silence.
Cô ấy không có danh sách phát để học; cô ấy thích sự yên tĩnh hơn.
Nghi vấn
What kind of music is on your summer playlist?
Loại nhạc nào có trong danh sách phát mùa hè của bạn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My favorite playlist is my 'Workout Mix'.
Playlist yêu thích của tôi là 'Workout Mix' của tôi.
Phủ định
I don't have a playlist for studying.
Tôi không có playlist để học.
Nghi vấn
Is this playlist appropriate for children?
Playlist này có phù hợp cho trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)