(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ song
A2

song

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài hát ca khúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Song'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài thơ ngắn hoặc một tập hợp các từ được phổ nhạc hoặc có ý nghĩa để hát.

Definition (English Meaning)

A short poem or other set of words set to music or meant to be sung.

Ví dụ Thực tế với 'Song'

  • "She sang a beautiful song at the wedding."

    "Cô ấy đã hát một bài hát rất hay trong đám cưới."

  • "This is my favorite song."

    "Đây là bài hát yêu thích của tôi."

  • "The birds sang a song in the morning."

    "Những chú chim hót một bài ca vào buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Song'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: song
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Song'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'song' thường dùng để chỉ một tác phẩm âm nhạc hoàn chỉnh, bao gồm cả lời và giai điệu. Nó khác với 'tune', có nghĩa là giai điệu, hoặc 'lyrics', chỉ lời bài hát. 'Song' có thể biểu thị nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ dân ca đến nhạc pop hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Song about' có nghĩa là bài hát viết về một chủ đề hoặc người nào đó. Ví dụ: 'a song about love'. 'Song of' thường được sử dụng để chỉ một bài hát có tính chất hoặc đặc điểm của điều gì đó. Ví dụ: 'the song of nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Song'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)