song
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Song'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài thơ ngắn hoặc một tập hợp các từ được phổ nhạc hoặc có ý nghĩa để hát.
Ví dụ Thực tế với 'Song'
-
"She sang a beautiful song at the wedding."
"Cô ấy đã hát một bài hát rất hay trong đám cưới."
-
"This is my favorite song."
"Đây là bài hát yêu thích của tôi."
-
"The birds sang a song in the morning."
"Những chú chim hót một bài ca vào buổi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Song'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: song
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Song'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'song' thường dùng để chỉ một tác phẩm âm nhạc hoàn chỉnh, bao gồm cả lời và giai điệu. Nó khác với 'tune', có nghĩa là giai điệu, hoặc 'lyrics', chỉ lời bài hát. 'Song' có thể biểu thị nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ dân ca đến nhạc pop hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Song about' có nghĩa là bài hát viết về một chủ đề hoặc người nào đó. Ví dụ: 'a song about love'. 'Song of' thường được sử dụng để chỉ một bài hát có tính chất hoặc đặc điểm của điều gì đó. Ví dụ: 'the song of nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Song'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.