(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ track
A2

track

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường mòn dấu vết đường ray theo dõi bài hát (trong album)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Track'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường mòn hoặc đường nhỏ gồ ghề.

Definition (English Meaning)

A rough path or minor road.

Ví dụ Thực tế với 'Track'

  • "We followed a narrow track through the forest."

    "Chúng tôi đi theo một con đường mòn hẹp xuyên qua khu rừng."

  • "The car left tracks in the mud."

    "Chiếc xe để lại vết bánh xe trên bùn."

  • "The company is tracking the sales figures."

    "Công ty đang theo dõi số liệu bán hàng."

  • "This album has twelve tracks."

    "Album này có mười hai bài hát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Track'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Track'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ đường đi không chính thức, ít được bảo trì hơn đường lớn. Có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ 'dấu vết', 'dấu hiệu' của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

On the track: trên đường đua, trên đường ray (tàu hỏa). Off the track: lạc đường, đi chệch hướng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Track'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)