track
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Track'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường mòn hoặc đường nhỏ gồ ghề.
Ví dụ Thực tế với 'Track'
-
"We followed a narrow track through the forest."
"Chúng tôi đi theo một con đường mòn hẹp xuyên qua khu rừng."
-
"The car left tracks in the mud."
"Chiếc xe để lại vết bánh xe trên bùn."
-
"The company is tracking the sales figures."
"Công ty đang theo dõi số liệu bán hàng."
-
"This album has twelve tracks."
"Album này có mười hai bài hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Track'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Track'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ đường đi không chính thức, ít được bảo trì hơn đường lớn. Có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ 'dấu vết', 'dấu hiệu' của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On the track: trên đường đua, trên đường ray (tàu hỏa). Off the track: lạc đường, đi chệch hướng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Track'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.