poetaster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poetaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết thơ dở hoặc tầm thường; một nhà thơ hạng thấp.
Definition (English Meaning)
A writer of poor or trivial verse; an inferior poet.
Ví dụ Thực tế với 'Poetaster'
-
"The critic dismissed him as a mere poetaster."
"Nhà phê bình đã bác bỏ anh ta chỉ là một nhà thơ tồi."
-
"He was nothing more than a poetaster, churning out predictable rhymes."
"Anh ta chẳng là gì ngoài một kẻ làm thơ xoàng, cho ra lò những vần điệu dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poetaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poetaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poetaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'poetaster' mang sắc thái miệt thị, dùng để chỉ một người tự xưng là nhà thơ nhưng thực tế lại viết những bài thơ kém chất lượng, thiếu cảm xúc hoặc kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để hạ thấp khả năng sáng tác của người khác. Khác với 'poet' (nhà thơ) đơn thuần, 'poetaster' nhấn mạnh sự thiếu tài năng và sự phô trương không xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poetaster'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a poetaster who fancies himself a literary genius.
|
Anh ta là một kẻ làm thơ tồi tự cho mình là một thiên tài văn học. |
| Phủ định |
The critic didn't consider him a poetaster, but rather a genuinely talented writer.
|
Nhà phê bình không coi anh ta là một kẻ làm thơ tồi, mà là một nhà văn tài năng thực sự. |
| Nghi vấn |
Who considers himself a poetaster?
|
Ai tự cho mình là một kẻ làm thơ tồi? |