poignant happiness
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poignant happiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi lên một cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc; tác động mạnh mẽ đến các giác quan.
Definition (English Meaning)
Evoking a keen sense of sadness or regret; sharply affecting the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Poignant happiness'
-
"The poignant happiness of seeing her child graduate after years of struggle brought tears to her eyes."
"Niềm hạnh phúc nghẹn ngào khi nhìn thấy con mình tốt nghiệp sau nhiều năm cố gắng đã làm cô ấy rơi nước mắt."
-
"The reunion was filled with poignant happiness as they reminisced about old times."
"Buổi đoàn tụ tràn ngập niềm hạnh phúc nghẹn ngào khi họ hồi tưởng về những kỷ niệm xưa."
-
"She felt a poignant happiness watching her children grow up, knowing they would soon leave home."
"Cô cảm thấy một niềm hạnh phúc man mác khi nhìn các con lớn lên, biết rằng chúng sẽ sớm rời khỏi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poignant happiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poignant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poignant happiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'poignant' thường được dùng để mô tả một cảm xúc trộn lẫn giữa niềm vui và nỗi buồn, thường là vì một điều gì đó đẹp đẽ nhưng cũng thoáng qua hoặc gợi nhớ về quá khứ. 'Poignant happiness' diễn tả một trạng thái hạnh phúc sâu sắc nhưng đồng thời chứa đựng một chút buồn man mác, có thể do nhận thức về sự mong manh của niềm vui hoặc sự tiếc nuối về điều gì đó đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poignant happiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.