(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melancholy happiness
C1

melancholy happiness

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm hạnh phúc u sầu nỗi vui buồn lẫn lộn hạnh phúc man mác buồn niềm vui phảng phất nỗi buồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melancholy happiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trải nghiệm niềm vui đi kèm với một cảm giác buồn bã hoặc khao khát sâu sắc; một cảm giác ngọt ngào cay đắng.

Definition (English Meaning)

A state of experiencing joy intertwined with a deep sense of sadness or longing; a bittersweet feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Melancholy happiness'

  • "Looking at old photographs, she felt a sense of melancholy happiness, remembering those joyful days that were now gone."

    "Nhìn vào những bức ảnh cũ, cô ấy cảm thấy một cảm giác hạnh phúc u sầu, nhớ lại những ngày vui vẻ giờ đã qua."

  • "There was a melancholy happiness in her eyes as she watched her daughter graduate."

    "Có một niềm hạnh phúc u sầu trong mắt cô khi cô nhìn con gái mình tốt nghiệp."

  • "The song evoked a feeling of melancholy happiness, reminding him of his youth."

    "Bài hát gợi lên một cảm giác hạnh phúc u sầu, gợi nhớ cho anh về tuổi trẻ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melancholy happiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: melancholy, happiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure joy(niềm vui thuần khiết)
unadulterated happiness(hạnh phúc không pha tạp)
untroubled joy(niềm vui không vướng bận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Melancholy happiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một loại cảm xúc phức tạp, không đơn thuần là vui hay buồn, mà là sự hòa trộn của cả hai. Nó thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc đẹp nhưng đồng thời mang theo sự mất mát, hoài niệm về quá khứ, hoặc sự nhận thức về tính phù du của hạnh phúc. Khác với 'simple happiness' (hạnh phúc đơn thuần) hoặc 'joyful sadness' (nỗi buồn vui vẻ), 'melancholy happiness' nhấn mạnh sự hiện diện đồng thời và tương tác lẫn nhau của hai thái cực cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melancholy happiness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience melancholy happiness is to understand life's complexities.
Trải nghiệm hạnh phúc u sầu là hiểu được sự phức tạp của cuộc sống.
Phủ định
It is better not to chase a melancholy happiness if it causes more pain than joy.
Tốt hơn là không nên theo đuổi một hạnh phúc u sầu nếu nó gây ra nhiều đau khổ hơn là niềm vui.
Nghi vấn
Why do some people choose to embrace a melancholy happiness?
Tại sao một số người chọn chấp nhận một hạnh phúc u sầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)