(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ police procedural
C1

police procedural

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim điều tra của cảnh sát thể loại phim/truyện điều tra của cảnh sát phim/truyện thuộc thể loại điều tra tội phạm của cảnh sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Police procedural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại truyện trinh thám hoặc phim ảnh tập trung vào việc miêu tả một cách chân thực các quy trình điều tra của cảnh sát.

Definition (English Meaning)

A genre of crime fiction which emphasizes the realistic depiction of the procedures of police investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Police procedural'

  • "The television series is a classic example of a police procedural, showing every step of the investigation."

    "Bộ phim truyền hình là một ví dụ điển hình của một bộ phim thuộc thể loại điều tra của cảnh sát, thể hiện mọi bước của cuộc điều tra."

  • "Many viewers enjoy the realistic portrayal of police work in police procedurals."

    "Nhiều khán giả thích sự miêu tả chân thực về công việc của cảnh sát trong các bộ phim thuộc thể loại điều tra của cảnh sát."

  • "The novel is a detailed police procedural that follows the detectives as they gather evidence."

    "Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm chi tiết thuộc thể loại điều tra của cảnh sát, theo chân các thám tử khi họ thu thập bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Police procedural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: police procedural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crime drama(phim hình sự)
police drama(phim về cảnh sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

whodunit(truyện/phim tập trung vào việc tìm ra hung thủ)
thriller(phim giật gân)
detective fiction(truyện trinh thám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Police procedural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể loại này thường tập trung vào công việc tỉ mỉ của các thám tử, nhấn mạnh các chi tiết điều tra, bằng chứng pháp y và các thủ tục hành chính hơn là hành động kịch tính hoặc yếu tố giật gân. 'Police procedural' khác với các loại hình trinh thám khác, ví dụ như 'whodunit' (tập trung vào việc tìm ra hung thủ) hoặc 'thriller' (tập trung vào sự hồi hộp và nguy hiểm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Police procedural'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)