policy-driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được quyết định hoặc ảnh hưởng lớn bởi chính sách.
Definition (English Meaning)
Determined or greatly influenced by policy.
Ví dụ Thực tế với 'Policy-driven'
-
"The company's strategy is policy-driven, focusing on sustainable development."
"Chiến lược của công ty được định hướng bởi chính sách, tập trung vào phát triển bền vững."
-
"A policy-driven approach is essential for effective environmental management."
"Một cách tiếp cận định hướng chính sách là cần thiết cho quản lý môi trường hiệu quả."
-
"The organization adopted a policy-driven approach to healthcare reform."
"Tổ chức đã áp dụng một cách tiếp cận định hướng chính sách đối với cải cách chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: policy-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'policy-driven' mô tả các hành động, quyết định, hoặc chiến lược được định hướng và chi phối bởi các chính sách cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách trong việc hướng dẫn và định hình kết quả. Không giống như 'policy-based' có thể chỉ đơn giản là dựa trên một chính sách, 'policy-driven' ngụ ý một sự chủ động và định hướng mạnh mẽ từ chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'policy-driven by': nhấn mạnh chính sách là động lực thúc đẩy. 'policy-driven in': nhấn mạnh sự định hướng của chính sách trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy-driven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.