poor fuel economy
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor fuel economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Poor" (kém, tệ) kết hợp với "fuel economy" (khả năng tiết kiệm nhiên liệu) ám chỉ hiệu suất sử dụng nhiên liệu thấp hoặc không đạt yêu cầu của một phương tiện.
Definition (English Meaning)
"Poor" indicating a low or inadequate standard, combined with "fuel economy" referring to the efficiency of a vehicle in converting fuel into motion.
Ví dụ Thực tế với 'Poor fuel economy'
-
"The car suffers from poor fuel economy, especially in city driving."
"Chiếc xe này có khả năng tiết kiệm nhiên liệu kém, đặc biệt là khi lái trong thành phố."
-
"Many older cars have poor fuel economy compared to modern vehicles."
"Nhiều xe cũ có khả năng tiết kiệm nhiên liệu kém so với xe hiện đại."
-
"The company is working to improve the fuel economy of its new engine designs."
"Công ty đang nỗ lực cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu của các thiết kế động cơ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor fuel economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor fuel economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng xe tiêu thụ nhiên liệu quá mức so với quãng đường đi được. Thường dùng để phàn nàn về chi phí vận hành hoặc để so sánh hiệu suất giữa các loại xe khác nhau. Sự khác biệt với các cụm từ như "bad fuel mileage" hay "low fuel efficiency" là không đáng kể, chúng đều có nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor fuel economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.