poor shear resistance
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor shear resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một vật liệu hoặc cấu trúc có khả năng chịu ứng suất cắt thấp.
Definition (English Meaning)
The state of a material or structure having a low capacity to withstand shear stress.
Ví dụ Thực tế với 'Poor shear resistance'
-
"The soil's poor shear resistance made it unsuitable for building a tall structure."
"Khả năng chịu cắt kém của đất khiến nó không phù hợp để xây dựng một công trình cao tầng."
-
"Due to the poor shear resistance of the adhesive, the parts separated under load."
"Do khả năng chịu cắt kém của chất kết dính, các bộ phận bị tách rời dưới tải trọng."
-
"The landslide was caused by the poor shear resistance of the saturated soil."
"Vụ lở đất là do khả năng chịu cắt kém của đất bão hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor shear resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistance
- Adjective: poor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor shear resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả khả năng kém của một vật liệu chống lại lực cắt, tức là lực tác động song song với bề mặt của nó. 'Poor' nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng này. Cần phân biệt với 'low shear resistance' (khả năng chịu cắt thấp), trong đó 'poor' mang ý nghĩa yếu kém hơn, có thể dẫn đến hỏng hóc nhanh chóng. Ví dụ, đất sét có 'poor shear resistance' so với đá granite.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor shear resistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.