commonism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý hoặc hệ tư tưởng chính trị chủ trương quyền sở hữu và kiểm soát chung đối với tài nguyên và phương tiện sản xuất, thường nhấn mạnh vào dân chủ trực tiếp và phi tập trung hóa.
Definition (English Meaning)
A political philosophy or ideology that advocates for the common ownership and control of resources and means of production, often with an emphasis on direct democracy and decentralization.
Ví dụ Thực tế với 'Commonism'
-
"The local community decided to implement a system of commonism, sharing resources and making decisions collectively."
"Cộng đồng địa phương quyết định thực hiện một hệ thống chủ nghĩa cộng sản, chia sẻ tài nguyên và đưa ra quyết định một cách tập thể."
-
"Some scholars argue that certain indigenous societies practiced forms of commonism long before the term was coined."
"Một số học giả cho rằng một số xã hội bản địa đã thực hành các hình thức chủ nghĩa cộng sản từ rất lâu trước khi thuật ngữ này được đặt ra."
-
"The principles of commonism are often debated and reinterpreted in contemporary political discussions."
"Các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng sản thường được tranh luận và giải thích lại trong các cuộc thảo luận chính trị đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commonism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'commonism' ít phổ biến hơn các thuật ngữ như 'communism', 'socialism' hoặc 'anarchism'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hình thức chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội tự do hơn, nhấn mạnh vai trò của các cộng đồng tự quản và sự tham gia trực tiếp của người dân trong việc quản lý tài sản và nguồn lực. Nó thường đối lập với các hệ thống tập trung hóa như chủ nghĩa tư bản nhà nước hoặc các hình thức chủ nghĩa xã hội độc đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: commonism in practice (chủ nghĩa cộng sản trong thực tiễn). of: the principles of commonism (các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng sản). towards: striving towards commonism (phấn đấu hướng tới chủ nghĩa cộng sản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.