safe space
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm hoặc môi trường mà ở đó một người hoặc một nhóm người cảm thấy tự tin rằng họ sẽ không bị phân biệt đối xử, chỉ trích, quấy rối hoặc bất kỳ tổn hại nào về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
Definition (English Meaning)
A place or environment in which a person or category of people feels confident that they will not be exposed to discrimination, criticism, harassment, or any other emotional or physical harm.
Ví dụ Thực tế với 'Safe space'
-
"The university provides safe spaces for LGBTQ+ students."
"Trường đại học cung cấp những không gian an toàn cho sinh viên LGBTQ+."
-
"We need to create safe spaces in our workplaces."
"Chúng ta cần tạo ra những không gian an toàn tại nơi làm việc."
-
"The online forum aims to be a safe space for people with anxiety."
"Diễn đàn trực tuyến này hướng đến việc trở thành một không gian an toàn cho những người mắc chứng lo âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safe space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safe space
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safe space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'safe space' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các vấn đề xã hội như giới tính, chủng tộc, khuynh hướng tình dục và các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Nó nhấn mạnh đến sự an toàn về mặt tâm lý và tình cảm hơn là an toàn vật lý đơn thuần. Đôi khi nó bị chỉ trích là tạo ra sự 'bong bóng lọc' (filter bubble) hoặc cản trở tranh luận tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a safe space’ ám chỉ việc ở bên trong một không gian an toàn. ‘Within a safe space’ nhấn mạnh sự tồn tại của điều gì đó trong phạm vi không gian an toàn đó, ví dụ: 'Sharing experiences within a safe space can be therapeutic.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe space'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.