post-disaster
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-disaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến giai đoạn sau một thảm họa.
Definition (English Meaning)
Relating to the period following a disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Post-disaster'
-
"The post-disaster relief efforts were hampered by logistical problems."
"Những nỗ lực cứu trợ sau thảm họa đã bị cản trở bởi các vấn đề hậu cần."
-
"Post-disaster mental health support is crucial for affected communities."
"Hỗ trợ sức khỏe tâm thần sau thảm họa là rất quan trọng đối với các cộng đồng bị ảnh hưởng."
-
"The government implemented new regulations for post-disaster construction."
"Chính phủ đã ban hành các quy định mới cho việc xây dựng sau thảm họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-disaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: post-disaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-disaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'post-disaster' thường được dùng để mô tả các hoạt động, chính sách, hoặc tình huống xảy ra sau một thảm họa. Nó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc hành động được thực hiện để ứng phó với hậu quả của thảm họa. Không giống như 'after a disaster', 'post-disaster' mang tính chuyên môn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn như báo cáo khoa học, chính sách công, hoặc tài liệu của các tổ chức cứu trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in post-disaster situations’ (trong các tình huống sau thảm họa); ‘the challenges of post-disaster recovery’ (những thách thức của phục hồi sau thảm họa); ‘plans for post-disaster reconstruction’ (các kế hoạch tái thiết sau thảm họa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-disaster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.