(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postural hypotension
C1

postural hypotension

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ huyết áp tư thế hạ huyết áp thế đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postural hypotension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng hạ huyết áp xảy ra khi bạn đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Hạ huyết áp tư thế có thể gây chóng mặt hoặc choáng váng và có thể ngất xỉu.

Definition (English Meaning)

A form of low blood pressure that occurs when you stand up from sitting or lying down. Postural hypotension can cause dizziness or lightheadedness and possibly fainting.

Ví dụ Thực tế với 'Postural hypotension'

  • "She experienced postural hypotension after standing up quickly."

    "Cô ấy bị hạ huyết áp tư thế sau khi đứng dậy quá nhanh."

  • "Postural hypotension is more common in older adults."

    "Hạ huyết áp tư thế phổ biến hơn ở người lớn tuổi."

  • "Treatment for postural hypotension may include drinking more fluids and wearing compression stockings."

    "Điều trị hạ huyết áp tư thế có thể bao gồm uống nhiều nước hơn và mang vớ áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postural hypotension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postural hypotension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blood pressure(huyết áp)
dizziness(chóng mặt)
fainting(ngất xỉu)
dehydration(mất nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Postural hypotension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hạ huyết áp tư thế (postural hypotension) còn được gọi là hạ huyết áp thế đứng (orthostatic hypotension). Tình trạng này xảy ra do máu dồn xuống chân và thân khi đứng lên, dẫn đến giảm lượng máu trở về tim và do đó giảm huyết áp. Không phải lúc nào cũng cần điều trị, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to associated with

"due to" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hạ huyết áp tư thế. Ví dụ: "Postural hypotension can occur due to dehydration." ("do" có nghĩa là "bởi vì"). "associated with" dùng để chỉ các bệnh lý hoặc yếu tố liên quan đến hạ huyết áp tư thế. Ví dụ: "Postural hypotension is often associated with certain medications." (liên quan tới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postural hypotension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)