(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power station
B1

power station

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy điện trạm phát điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power station'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà máy điện, trạm phát điện: cơ sở nơi điện năng được sản xuất.

Definition (English Meaning)

A facility where electrical power is produced.

Ví dụ Thực tế với 'Power station'

  • "The power station provides electricity for the whole city."

    "Nhà máy điện cung cấp điện cho toàn thành phố."

  • "The new power station will reduce our reliance on fossil fuels."

    "Nhà máy điện mới sẽ giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch."

  • "Local residents protested against the construction of the nuclear power station."

    "Người dân địa phương phản đối việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power station'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power station
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Power station'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'power station' dùng để chỉ các cơ sở sản xuất điện năng quy mô lớn, thường kết nối với lưới điện quốc gia. Nó có thể sử dụng nhiều nguồn năng lượng khác nhau như than đá, khí đốt, hạt nhân, thủy điện, gió hoặc năng lượng mặt trời. Khác với 'power plant', 'power station' thường nhấn mạnh đến quy mô và vai trò quan trọng trong hệ thống điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near in

'at' được dùng khi chỉ vị trí cụ thể của nhà máy (e.g., 'at the power station'). 'near' được dùng khi chỉ sự gần kề (e.g., 'near the power station'). 'in' thường được dùng khi nói về hoạt động hoặc công nghệ bên trong (e.g., 'in the power station').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power station'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)