preacher
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preacher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giảng đạo, đặc biệt là một mục sư.
Definition (English Meaning)
A person who preaches, especially a minister of religion.
Ví dụ Thực tế với 'Preacher'
-
"The preacher delivered a powerful sermon."
"Mục sư đã có một bài giảng đầy sức mạnh."
-
"The traveling preacher visited many small towns."
"Nhà truyền giáo lưu động đã đến thăm nhiều thị trấn nhỏ."
-
"He decided to become a preacher after a life-changing experience."
"Anh ấy quyết định trở thành một mục sư sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preacher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preacher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preacher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preacher' thường dùng để chỉ những người truyền bá tôn giáo một cách công khai, thường là trong một buổi lễ hoặc sự kiện tôn giáo. Nó có thể ám chỉ một người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng tôn giáo của họ. So với 'speaker,' 'preacher' mang nghĩa cụ thể hơn về lĩnh vực tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Preacher of’ thường được sử dụng để chỉ một người chuyên giảng về một chủ đề, đức tin, hoặc một tôn giáo cụ thể. Ví dụ: ‘a preacher of the gospel’ (người giảng đạo phúc âm). ‘Preacher to’ có thể dùng để chỉ một người giảng đạo cho một nhóm người cụ thể. Ví dụ: ‘He became a preacher to the poor.’ (Anh ta trở thành một người giảng đạo cho người nghèo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preacher'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The preacher must deliver his sermon by noon.
|
Nhà thuyết giáo phải trình bày bài giảng của mình trước buổi trưa. |
| Phủ định |
The preacher shouldn't judge others so harshly.
|
Nhà thuyết giáo không nên phán xét người khác quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Could the preacher offer some words of comfort?
|
Nhà thuyết giáo có thể đưa ra vài lời an ủi được không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the preacher speaks for too long, the congregation gets restless.
|
Nếu người thuyết giáo nói quá lâu, giáo đoàn trở nên bồn chồn. |
| Phủ định |
When the preacher doesn't prepare well, the sermon doesn't resonate with the audience.
|
Khi người thuyết giáo không chuẩn bị kỹ càng, bài giảng không gây được tiếng vang với khán giả. |
| Nghi vấn |
If the preacher discusses controversial topics, does the congregation debate the ideas?
|
Nếu người thuyết giáo thảo luận các chủ đề gây tranh cãi, giáo đoàn có tranh luận về những ý tưởng đó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The preacher has been speaking about forgiveness for the last hour.
|
Vị giảng đạo đã giảng về sự tha thứ suốt một giờ qua. |
| Phủ định |
The preacher hasn't been focusing on social issues recently.
|
Gần đây vị giảng đạo đã không tập trung vào các vấn đề xã hội. |
| Nghi vấn |
Has the preacher been visiting the sick in the community?
|
Vị giảng đạo có đang đi thăm những người bệnh trong cộng đồng không? |