precolonial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precolonial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc xảy ra trước thời kỳ cai trị thuộc địa.
Definition (English Meaning)
Existing or occurring before a period of colonial rule.
Ví dụ Thực tế với 'Precolonial'
-
"The museum features artifacts from the precolonial era."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thời kỳ tiền thuộc địa."
-
"Precolonial African societies had diverse political systems."
"Các xã hội châu Phi tiền thuộc địa có các hệ thống chính trị đa dạng."
-
"The study examines the impact of colonialism on precolonial trade routes."
"Nghiên cứu này xem xét tác động của chủ nghĩa thực dân đối với các tuyến đường thương mại tiền thuộc địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precolonial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precolonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precolonial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precolonial' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, văn hóa, thể chế, hoặc điều kiện kinh tế tồn tại trước khi một quốc gia hoặc khu vực bị thuộc địa hóa. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và độc lập của các xã hội này trước khi chịu ảnh hưởng của các thế lực bên ngoài. Khác với 'colonial' (thuộc địa) và 'postcolonial' (hậu thuộc địa), 'precolonial' tập trung vào giai đoạn lịch sử trước khi có sự can thiệp của chính quyền thực dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in precolonial times/societies/Africa': đề cập đến thời điểm, xã hội, hoặc khu vực trước thời kỳ thuộc địa. 'the characteristics of precolonial societies': đề cập đến các đặc điểm của các xã hội trước thời kỳ thuộc địa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precolonial'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the precolonial art is breathtaking!
|
Ồ, nghệ thuật thời kỳ tiền thuộc địa thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, precolonial life wasn't always peaceful.
|
Than ôi, cuộc sống thời kỳ tiền thuộc địa không phải lúc nào cũng yên bình. |
| Nghi vấn |
Hey, was this temple built in precolonial times?
|
Này, ngôi đền này có được xây dựng vào thời kỳ tiền thuộc địa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had lived in a precolonial society; life seemed simpler then.
|
Tôi ước tôi đã sống trong một xã hội tiền thuộc địa; cuộc sống có vẻ đơn giản hơn thời đó. |
| Phủ định |
If only the effects of colonialism hadn't erased so much of the precolonial culture.
|
Giá mà những ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân không xóa bỏ quá nhiều văn hóa tiền thuộc địa. |
| Nghi vấn |
If only we could understand more about precolonial traditions; wouldn't that be amazing?
|
Giá mà chúng ta có thể hiểu thêm về các truyền thống tiền thuộc địa; chẳng phải điều đó sẽ rất tuyệt vời sao? |