(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decolonize
C1

decolonize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thực dân hóa phi thực dân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decolonize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thực dân hóa; giải phóng một quốc gia hoặc người dân khỏi sự cai trị của thực dân; loại bỏ các biểu tượng hoặc ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân khỏi một quốc gia hoặc một tổ chức.

Definition (English Meaning)

To undo colonialism; to free a country or people from colonial rule; to remove the symbols or effects of colonialism from a country or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Decolonize'

  • "The country aimed to decolonize its economy by reducing its reliance on foreign investment."

    "Đất nước đó đặt mục tiêu giải thực dân hóa nền kinh tế của mình bằng cách giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài."

  • "Universities are working to decolonize their curricula by including more diverse perspectives."

    "Các trường đại học đang nỗ lực giải thực dân hóa chương trình giảng dạy của họ bằng cách đưa vào nhiều quan điểm đa dạng hơn."

  • "Decolonizing the mind is a crucial step towards achieving true freedom."

    "Giải thực dân hóa tư tưởng là một bước quan trọng để đạt được tự do thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decolonize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Decolonize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decolonize' thường được sử dụng để chỉ quá trình giành độc lập chính trị, kinh tế và văn hóa từ các thế lực thực dân. Nó cũng có thể đề cập đến việc thay đổi các hệ thống tư tưởng và thực tiễn vẫn còn ảnh hưởng từ thời kỳ thực dân. 'Decolonize' mang ý nghĩa chủ động, tích cực loại bỏ những tàn dư của chủ nghĩa thực dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'+from': Thường dùng để chỉ việc giải phóng khỏi sự cai trị hoặc ảnh hưởng của một thế lực thực dân cụ thể. Ví dụ: 'decolonize from British rule' (giải phóng khỏi sự cai trị của Anh).
'+of': Thường dùng để chỉ việc loại bỏ những ảnh hưởng, tàn dư của chủ nghĩa thực dân nói chung. Ví dụ: 'decolonize of racist ideologies' (loại bỏ những tư tưởng phân biệt chủng tộc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decolonize'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university decided to decolonize its curriculum: it introduced more diverse perspectives and readings from non-Western authors.
Trường đại học quyết định phi thực dân hóa chương trình giảng dạy của mình: họ đã giới thiệu nhiều quan điểm đa dạng hơn và các bài đọc từ các tác giả không thuộc phương Tây.
Phủ định
The museum didn't fully decolonize its exhibit: it still presented artifacts without acknowledging their origins.
Bảo tàng đã không phi thực dân hóa hoàn toàn cuộc triển lãm của mình: nó vẫn trình bày các hiện vật mà không thừa nhận nguồn gốc của chúng.
Nghi vấn
Did the government truly prioritize decolonization: or was it just a superficial attempt to appease critics?
Chính phủ có thực sự ưu tiên phi thực dân hóa không: hay đó chỉ là một nỗ lực hời hợt để xoa dịu những người chỉ trích?
(Vị trí vocab_tab4_inline)