(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictable ending
B2

predictable ending

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc dễ đoán kết thúc có thể đoán trước được cái kết ai cũng biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictable ending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết thúc của câu chuyện, bộ phim hoặc tác phẩm tự sự khác mà khán giả có thể dễ dàng đoán trước được trước khi nó xảy ra.

Definition (English Meaning)

An ending to a story, movie, or other narrative that is easily anticipated by the audience before it occurs.

Ví dụ Thực tế với 'Predictable ending'

  • "The movie had a predictable ending; I knew who the killer was from the beginning."

    "Bộ phim có một kết thúc dễ đoán; tôi đã biết ai là kẻ giết người ngay từ đầu."

  • "Many romantic comedies have predictable endings."

    "Nhiều bộ phim hài lãng mạn có kết thúc dễ đoán."

  • "The novel started strong, but the ending was quite predictable."

    "Cuốn tiểu thuyết bắt đầu rất hay, nhưng kết thúc lại khá dễ đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictable ending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreseeable ending(kết thúc có thể thấy trước)
unsurprising ending(kết thúc không gây ngạc nhiên)
clichéd ending(kết thúc sáo rỗng)

Trái nghĩa (Antonyms)

surprising ending(kết thúc bất ngờ)
unexpected ending(kết thúc không mong đợi)
twisting ending(kết thúc gây sốc, có nhiều nút thắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phim ảnh Truyện kể

Ghi chú Cách dùng 'Predictable ending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và bất ngờ trong cách kể chuyện. Một 'predictable ending' có thể làm giảm sự hứng thú và hài lòng của người xem hoặc người đọc. Ngược lại, một kết thúc 'unpredictable' hoặc 'surprising' sẽ tạo được ấn tượng mạnh mẽ hơn. Cần phân biệt với 'logical ending' (kết thúc hợp lý), có thể không gây bất ngờ nhưng vẫn thỏa mãn người xem/đọc vì phù hợp với các sự kiện đã diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictable ending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)